DERIVE:"derive" là gì? Nghĩa của từ derive trong tiếng Việt. Từ điển Anh

derive   cá nhà táng derive Từ điển Collocation. derive verb . ADV. clearly Females and cubs clearly derive some benefit from living in groups. | largely, mainly, primarily | partly | solely | directly This income was derived directly from his writing. | originally, ultimately . PREP. from We can derive some comfort from this fact

đổi mật khẩu máy tính Hướng dẫn bạn cách đặt mật khẩu cho máy tính chạy Windows 7 hoặc Windows 10 đơn giản, nhanh chóng. Bạn cần nhập mật khẩu hiện tại, mật khẩu mới và gợi ý mật khẩu để bảo vệ tài liệu cá nhân

cây mai xanh thái Cây hoa mai xanh Thái là loài hoa leo giàn có hoa tuyệt đẹp, chống nắng cực đỉnh, có nguồn gốc từ Thái Lan. Bạn có thể trồng hoa mai xanh Thái để tránh nóng, phát triển khỏe, và biết ý nghĩa của hoa mai xanh trong phong thủy

₫ 48,200
₫ 163,100-50%
Quantity
Delivery Options