deploy phim bộ "deploy" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "deploy" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: triển khai, dàn quân, dàn trận. Câu ví dụ: And since the Russians have deployed, we need to look at our own nuclear attack options
nongthon Vừa qua, Trung tâm Môi trường Nông thôn- Trung ương Hội Nông dân Việt Nam phối hợp với Hội Nông dân xã Nghĩa An TX
bộ trưởng bộ công an việt nam Với tuyệt đại đa số đại biểu Quốc hội có mặt biểu quyết tán thành, chiều 6/6, Thượng tướng Lương Tam Quang, Uỷ viên Trung ương Đảng, Thứ trưởng Bộ Công an đã trở thành tân Bộ trưởng Bộ Công an, nhiệm kỳ 2021 - 2026