DEMONSTRATE:"demonstrate" là gì? Nghĩa của từ demonstrate trong tiếng Việt. T

demonstrate   mai có mưa ko demonstrate demonstrate /'demənstreit/ ngoại động từ. chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ. nội động từ. biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng. to demonstrate in favour of something: biểu tình ủng hộ ai cái gì quân sự thao diễn

xem video Bạn hãy cùng Điện máy XANH khám phá ngay top 15 phần mềm xem video cực chất cho máy tính nhé! 1. MoviesTV. 2. VLC Media Player. 3. Pot Player. 4. Media Player Classic. 5. KPlayer. 6. GOM Media Player. 7. DivX Player. 8. RealPlayer. 9. SMPlayer. 10. Parma Video Player

20000 won to vnd Xem tỷ giá thực của 20.000 Won Hàn Quốc sang Đồng Việt Nam theo các khoảng thời gian khác nhau. So sánh và chọn cách chuyển tiền tốt nhất với Wise, không có phụ phí màng ngoài tỷ giá

₫ 44,200
₫ 179,200-50%
Quantity
Delivery Options