demonstrate văn thái sư demonstrate demonstrate /'demənstreit/ ngoại động từ. chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ. nội động từ. biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng. to demonstrate in favour of something: biểu tình ủng hộ ai cái gì quân sự thao diễn
thứ 6 ngày 13 tháng 9 là ngày gì Theo lịch vạn niên năm 2024 thì Thứ 6 ngày 13 tháng 12 dương lịch sẽ nhằm ngày 13 tháng 11 âm lịch. Như vậy, trong năm 2024, thứ 6 ngày 13 không phải là ngày nghỉ lễ tết theo quy định
get on GET ON definition: 1. to have a good relationship: 2. to manage or deal with a situation, especially successfully…. Learn more