DEMAND:DEMAND | English meaning - Cambridge Dictionary

demand   dự đoán kết quả xổ số quảng trị Learn the meaning of demand as a verb and a noun in English, with synonyms, antonyms, and usage examples. Find out how demand is used in commerce, economics, and law

võ tắc thiên Võ Tắc hay Võ Tắc Thiên hay Võ Mỵ Nương chữ Hán: 武則天 17 tháng 2, 625 – 16 tháng 12 năm 705, tên thật là Võ Chiếu 武. Bà là nữ hoàng duy nhất trong lịch sử Trung Quốc, và để lại nhiều tranh luận về công tội giữa các nhà sử học

điều hoà vrf Hệ thống lạnh VRF chữ viết tắt của Variable Refrigerant Flow là tên gọi ở hầu hết các hãng máy lạnh hiện nay. Còn VRV chữ viết tắt của Variable Refrigerant Volume là tên gọi riêng biệt của hãng Daikin. Nguyên lý của VRF và VRV là như nhau

₫ 17,100
₫ 101,400-50%
Quantity
Delivery Options