dei hạt ngọc DEI là gì? Làm thế nào ứng dụng DEI để giải bài toán nhân sự và xây dựng văn hóa doanh nghiệp? Tất cả sẽ được giải đáp qua bài viết dưới đây
đưa nhau đi trốn lyric Thật lòng em mơ, mơ cùng anh đi đến tận cùng. Tận cùng chân mây, vượt núi cao hay biển sâu. Biết mấy là yêu cho
cereal cereal Từ điển Collocation. cereal noun . 1 plant . VERB + CEREAL grow, produce | harvest . CEREAL + NOUN crop, foods, products | farmer, grower, producer | production . 2 food . ADJ. fortified fortfied breakfast cereals | breakfast | bran, wholegrain, wholewheat . QUANT. bowl a big bowl of cereal | packet . VERB + CEREAL eat, have having