dedication lẩu 1 người Từ điển trực tuyến của Soha tra từ cho biết nghĩa của từ Dedication trong tiếng Anh và tiếng Việt. Xem các từ liên quan, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và chuyên ngành của từ Dedication
valentine là ngày mấy Valentine hay còn được biết là ngày lễ tình nhân hay ngày lễ tình yêu là một trong những ngày lễ lớn được tổ chức hàng năm nhằm tôn vinh tình yêu đôi lứa, là dịp mà các cặp đôi yêu nhau có thể trao lời yêu thương, dành tặng cho nhau những món quà ý nghĩa để thể hiện tình yêu của mình
village also adjective a village school. The whole village turned out to see the celebrations. Bản dịch của village từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd Controlling for soil quality with regional dummies, we regressed the biomass density on annual rainfall in the villages for which biomass density data were available