DEDICATE:dedicate - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt

dedicate   yến trang Tìm kiếm dedicate. Từ điển Anh-Việt - Động từ: cống hiến, hiến dâng, đề tặng sách cho ai. Từ điển Anh-Anh - verb: + obj :to officially make something a place for honoring or remembering a person, event, etc., dedicate to

chúc mừng ngày quốc tế đàn ông Ngày 19/11 được chọn là ngày Quốc tế Đàn ông để tôn vinh và thể hiện sự biết ơn đối với những đóng góp và công lao to lớn của nam giới trong xã hội. Đây cũng là dịp tuyệt vời để chị em gửi đi những lời chúc Ngày Quốc tế Đàn ông ý nghĩa và đáng nhớ đến cánh mày râu!

chạy theo những xa hoa phù du Chạy theo những xa hoa phù du Tàn tro của đêm em vẫn chưa về Có lẽ đêm nay sẽ là đêm cuối mà Anh nghĩ về em thôi, anh phải đi rồi Ngày dài vừa tắt nắng Màn đêm lại chợt ùa về

₫ 81,100
₫ 189,300-50%
Quantity
Delivery Options