DECADE:DECADE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dict

decade   mặc vũ vân gian tập 7 Decade là một từ tiếng Anh có nghĩa là thập kỷ, một khoảng thời gian gồm 10 năm. Xem ví dụ, các quan điểm, các ngôn ngữ khác và cách dịch của decade

kết quả xổ số trong vòng 30 ngày XSMB 30 ngày hay KQXSMB 30 ngày về liên tiếp trong vòng 1 tháng là Sổ kết quả Xổ số miền Bắc trong vòng 30 lần quay gần nhất, được Xoso.com.vn cập nhật đầy đủ nhất và hoàn toàn miễn phí

cancel "cancel" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "cancel" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: hủy, hủy bỏ, bỏ. Câu ví dụ: If it should rain tomorrow, the excursion will be canceled. ↔ Nếu ngày mai trời mưa, buổi hành quyết sẽ bị hủy

₫ 85,400
₫ 162,400-50%
Quantity
Delivery Options