deal là gì used car dealer Nghĩa của từ deal trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. giáng cho, nện cho một cú đòn... deal in to... deal in rice to... o số lượng; sự giao dịch. o giao dịch buôn bán. § deal with : giao dịch buôn bán với. Động từ bất quy tắc Base form/Past Simple/Past Participle: deal / dealt / dealt
dealer Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt
rav4 deals Mua xe Toyota RAV4 giá tốt toàn quốc - Bán xe Toyota RAV4 giá ưu đãi cùng thông tin chính xác tại bantoyota.net- Trang thông tin mua bán xe Toyota tại Cần Thơ