DEAL:Deal là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

deal   dealine Từ "deal" trong tiếng Anh có nghĩa là thỏa thuận hoặc giao dịch, thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại hoặc hợp đồng. Trong tiếng Anh Anh, "deal" có thể bao gồm cả việc đưa ra những hợp đồng chính thức và giao dịch không chính thức

dealer là gì arms dealer người buôn bán vũ khí foreign-exchange dealer người buôn bán ngoại thương general dealer người buôn bán tạp hóa primary dealer

i made a deal with the devil Shamelessly betrayed by her fiance and cruelly framed by her family, Eva Young swore to herself that she would make everyone who had wronged her regret. She would pay them back tenfold or more even if it means she had to make a deal with the devil himself!

₫ 48,500
₫ 102,500-50%
Quantity
Delivery Options