DATA:DATA | English meaning - Cambridge Dictionary

data   gói data vinaphone Learn the meaning of data as a noun in English, with synonyms, antonyms, and usage examples. Data can refer to information, facts, numbers, or electronic information that can be stored and processed by a computer

azure data studio Azure Data Studio is an open-source, cross-platform tool that simplifies data landscape for SQL Server and Azure databases. It offers a unified query editor, native Jupyter Notebooks, Git support, extensions, and platform flexibility

gói data vinaphone ngày Các gói Data 4G VinaPhone 1 ngày chỉ dành cho các thuê bao nằm trong danh sách mời của VinaPhone. Do đó để biết thuê bao của mình có thể đăng ký gói Data nào, bạn hãy thực hiện theo 2 cách: Cách 1: Soạn tin nhắn CTKM và gửi đến 900; Cách 2: Gọi tổng đài 18001091

₫ 34,400
₫ 157,100-50%
Quantity
Delivery Options