DAB:Nghĩa của từ Dab - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

dab   dabaco Example: Give ya girl some dab, phool. Ví dụ: Ngố, bắt tay bạn gái cái nào!

dab Learn about digital radio technology, which uses digital modulation to transmit or receive across the radio spectrum. Compare different standards, such as DAB, DRM, ISDB-T, HD Radio and more

lịch chiếu phim dabaco từ sơn Thương hiệu kinh điển và nổi tiếng nhất nhì hãng Disney sẽ trở lại vào cuối năm nay với tác phẩm Mufasa: The Lion King. Phim kể về cuộc đời Mufasa – người cha đáng kính của Simba. Dù là tiền truyện, Mufasa: The Lion King vẫn lồng ghép nhân vật quen thuộc từ The Lion King. Khi Rafiki sẽ kể cho con gái Simba và Nala – cô bé Kiara về ông nội

₫ 53,100
₫ 149,300-50%
Quantity
Delivery Options