DàY:Dày là gì, Nghĩa của từ Dày | Từ điển Việt - Việt - Rung.vn

dày   máy đo chiều dày lớp sơn phủ Dày có nhiều nghĩa tương đối, như vật hình khối có khoảng cách lớn, có bề dày lớn, có nhiều đơn vị hoặc yếu tố sát vào nhau, nói về yếu tố tinh thần. Xem thêm các từ liên quan, ví dụ và trái nghĩa của từ Dày

cắt polyp dạ dày Cắt polyp dạ dày là một thủ tục y tế quan trọng để loại bỏ polyp dạ dày và ngăn ngừa nguy cơ ung thư. Hiện nay, phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất để cắt polyp dạ dày là sử dụng nội soi

dạ dày á âu Dạ Dày Á Âu là sản phẩm hỗ trợ bảo vệ niêm mạc dạ dày, giảm nguy cơ viêm loét dạ dày, tá tràng, cải thiện các triệu chứng ợ hơi, ợ chua, nóng rát và đau vùng thượng vị

₫ 53,500
₫ 167,300-50%
Quantity
Delivery Options