CUT OFF:CUT OFF | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dic

cut off   nhà cái uy tin ncuts Bản dịch của cut off từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd 中斷, 切斷供應, 中斷供應… 中断, 切断供应, 中断供应… cortar algo, interromper, isolar… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

executive là gì Executive là một chức danh chính thức của nhân viên có nhiều kinh nghiệm, chuyên môn vững và khả năng lãnh đạo. Bài viết này giải thích yêu cầu, mức lương, vị trí phổ biến của executive trong doanh nghiệp và các kỹ năng cần có

gấu trúc cute Xem hình ảnh gấu trúc chibi, hoạt hình 3D, vẽ, đội mũ, mẹ và con yêu thương và nhiều cảnh hình khác. Hình ảnh gấu trúc đẹp nhất, dễ thương nhất, đáng yêu nhất và cute nhất để cười vui vẻ và sảng khoái

₫ 89,200
₫ 171,500-50%
Quantity
Delivery Options