cut down cut mp3 Cut down. 1. Định nghĩa cut down. cut down: cắt giảm, đốn hạ * Cut down là một cụm từ cố định trong tiếng Anh hay còn gọi là phrasal verb. Cut down được cấu tạo nên bởi động từ cut và giới từ down. Cut:
my melody cute Tranh Tô Màu My Melody tổng hợp tất cả các hình ảnh đẹp và phổ biến nhất dành cho bé
ảnh conan cute Ảnh Conan ngầu, đá bóng, chibi, cute, siêu sắc nét dành cho các fan của vị thám tử lừng danh sử dụng làm ảnh đại diện, hình nền ấn tượng, thu hút nhất