CUSTOMERS:CUSTOMER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

customers   kết quả xổ số ba miền nhanh nhất appeal to/attract/bring in customers techniques to attract new customers a big/good/major customer The farm's biggest customer is a restaurant chain . a loyal/regular customer We like to reward loyal customers with special offers

bão tuyết Bão tuyết là một thiên tai vô cùng nguy hiểm. Bão tuyết có hai ý nghĩa hơi khác nhau. Theo một định nghĩa, điều kiện bão tuyết có thể xảy ra mà không có tuyết rơi. Ý nghĩa phổ biến khác của bão tuyết là một mùa đông lạnh, cơn bão tích lũy tuyết rơi lớn, thường kết hợp với gió mạnh thổi gây ra và trôi tuyết. Đây là một thiên tai vô cùng nguy hiểm

kênh bán hàng shopee Phần mền quản lý bán hàng đa kênh từ Shopee. Giải pháp đồng bộ đa Shop, quản lý kho, xử lý đơn hàng và nhiều tính năng khác. Liên kết tài khoản MIỄN PHÍ với Kênh Quản Lý Shop để quản lý bán hàng Shopee ngay!

₫ 93,200
₫ 194,400-50%
Quantity
Delivery Options