CURSE:Nghĩa của từ Curse - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

curse   u hồn tượng đất not worth a curse không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi under a curse bị nguyền; bị bùa, bị chài Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun

thì hiện tại tiếp diễn Thì hiện tại tiếp diễn Present Continuous dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm nói, và hành động chưa chấm dứt còn tiếp tục diễn ra

khắc dấu Khắc Dấu 3 miền là công ty chuyên nghiệp trong lĩnh vực khắc dấu laser, Khắc dấu đồng, Khắc dấu chìm, khắc dấu nổi, khắc dấu liền mực, dấu chấm mực… Khắc con dấu lấy ngay trong ngày giá rẻ chất lượng cao

₫ 77,100
₫ 128,500-50%
Quantity
Delivery Options