CURRENT:Nghĩa của từ Current - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

current   tài phiếu gửi điện tử grab Prevalent, prevailing, common, popular,accepted, known, widespread, reported, in circulation, goinground or around, bruited about, widely known, in the air,present-day: The current theories reject those of a decade ago.3 fashionable, stylish, … la mode, modish, in vogue, latest, upto date, Colloq trendy: The current trend is towards

happy weekend Ngoài "Happy weekend" hay "Have a good weekend" cuối tuần vui vẻ, còn rất nhiều cụm từ bạn có thể sử dụng để gửi lời chúc đến bạn bè. 1. I am wishing you a very joyful and relaxed weekend

tỉ số mu tối nay Bóng đá 24h cập nhật liên tục và nhanh chóng kết quả Manchester United mới nhất. Mời quý độc giả đón xem tại đây:

₫ 68,100
₫ 171,500-50%
Quantity
Delivery Options