CUPBOARD:CUPBOARD | English meaning - Cambridge Dictionary

cupboard   lich thi dau bong da wap Learn the meaning of cupboard, a piece of furniture or a space for storing things, with a door or doors and usually with shelves. Find out how to use cupboard in a sentence and see translations in different languages

gelatin Đây là một nguyên liệu dùng làm chất làm đặc và tạo gel phổ biến có nguồn gốc từ động vật có chứa hàm lượng protein cao. Trong bài viết này, hãy tìm hiểu về gelatin là gì cũng như những lợi ích sức khỏe có thể có được khi sử dụng gelatin

remind là gì Remind là một từ ngoại động từ có nghĩa là nhắc nhở, làm cho ai nhớ lại, làm cho ai biết về ai/cái gì. Xem ví dụ, các từ liên quan, các từ trái nghĩa và từ đồng nghĩa của từ remind

₫ 10,400
₫ 146,300-50%
Quantity
Delivery Options