cuff doing "cuff" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "cuff" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: cái bạt tai, cổ tay áo, đấm. Câu ví dụ: And here, this cuff as well. ↔ Đây nữa, cổ tay áo cũng thế
a an worksheet Practice the indefinite article "a" or "an" with this interactive worksheet. Choose the correct article for each word and match it with the image
tt bóng đá xôi lạc Link vào Xoilac TV, xoilac trực tiếp bóng đá là trang xem trực tiếp bóng đá tốc độ cao, bình luận viên bóng đá xem bóng đá trực tiếp vtv2 chuyên nghiệp nhiều giải đấu