CROWD:CROWD - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

crowd   crowdstrike Tìm tất cả các bản dịch của crowd trong Việt như đám đông, đám, quần chúng và nhiều bản dịch khác

crowded đi với giới từ gì Bài viết giải thích ý nghĩa, cấu trúc và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và collocations của tính từ Crowded trong Tiếng Anh. Crowded đi với giới từ With theo 2 công thức sau: To be crowded with somebody và To be crowded in something

the bomb in a crowded street Tạm dịch: Quả bom phát nổ trên một con phố đông đúc. The bomb _________________in a crowded street

₫ 78,200
₫ 141,300-50%
Quantity
Delivery Options