creative creative cloud Kiểm tra bản dịch của "creative" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: sáng tạo, thuộc sự sáng tạo, tạo ra. Câu ví dụ: I tripped on the reality of this ecology of creativity just last week. ↔ Tôi đã bước vào thực tế của hệ sinh thái sáng tạo này vào tuần trước
creative market Get free design assets every month worth up to 00. Free with a Creative Market membership
creative Learn the meaning of creative as an adjective and a noun, and see how to use it in different contexts. Find synonyms, antonyms, and related words for creative in the Cambridge Dictionary