CREATIVE:Phép dịch "creative" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

creative   creative cloud Kiểm tra bản dịch của "creative" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: sáng tạo, thuộc sự sáng tạo, tạo ra. Câu ví dụ: I tripped on the reality of this ecology of creativity just last week. ↔ Tôi đã bước vào thực tế của hệ sinh thái sáng tạo này vào tuần trước

creative market Get free design assets every month worth up to 00. Free with a Creative Market membership

creative Learn the meaning of creative as an adjective and a noun, and see how to use it in different contexts. Find synonyms, antonyms, and related words for creative in the Cambridge Dictionary

₫ 70,400
₫ 126,500-50%
Quantity
Delivery Options