COVER:"cover" là gì? Nghĩa của từ cover trong tiếng Việt. Từ điển Anh-V

cover   ngân ngân cover là ai to cover a conference: theo dõi dự một hội nghị với tư cách là phóng viên; bảo hiểm. a covered house: một toà nhà có bảo hiểm; to cover in. che phủ, phủ kín; phủ đầy đất, lấp đất một nấm mồ... to cover up. bọc kỹ, bọc kín; giấu giếm, che đậy

cover letter Các mẫu thư xin việc, cover letter chuẩn, hướng dẫn viết chi tiết I. Thư xin việc Cover letter là gì? Thư xin việc, tiếng Anh là Cover Letter - là một tài liệu được gửi kèm với CV xin việc khi ứng viên gửi email ứng tuyển tới nhà tuyển dụng

disaster recovery as a service Disaster recovery as a service DRaaS is a cloud computing service model that allows an organization to back up its data and IT infrastructure in a third party cloud computing environment and provide all the DR orchestration, all through a SaaS solution, to regain access and functionality to IT infrastructure after a disaster

₫ 73,100
₫ 186,100-50%
Quantity
Delivery Options