COVER:COVER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

cover   disaster recovery as a service Learn the meaning and usage of the word cover as a verb in different contexts, such as covering something, dealing with something, reporting something, and more. See the định nghĩa, từ đồng nghĩa, and ví dụ của cover trong tiếng Anh

uncover iOS 18 - iOS 12 unc0ver Jailbreak tool compatibility and IPA file - ? unc0ver Jailbreak Checker ? - iOS17/unc0ver-jailbreak

discovery cầu giấy Discovery Complex có 100m mặt tiền tại 302 Cầu Giấy, tiếp giáp với nhóm trục tam giác Cầu Giấy – Trần Đăng Ninh – Chùa Hà. Điều này giúp cho các căn hộ của Discovery Complex luôn có được từ 2 đến 3 mặt thoáng. Đồng thời, Discovery Complex còn nằm trong vị trí trung tâm của tam giác: công viên Dịch Vọng – công viên Nghĩa Tân – công viên Thủ Lệ

₫ 57,200
₫ 157,300-50%
Quantity
Delivery Options