COVER:COVER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

cover   cover letter sample Learn the meaning and usage of the word cover as a verb in different contexts, such as covering something, dealing with something, reporting something, and more. See the định nghĩa, từ đồng nghĩa, and ví dụ của cover trong tiếng Anh

ai cover free Create stunning song covers with various vocal styles using the AI Cover Generator. No sign-up, no cost, no technical skills required. Just choose a song, a vocal model, and generate your cover in minutes

cover letter mẫu Hướng dẫn viết thư ứng tuyển chính thức, đơn giản và hiệu quả. Xem các mẫu thư ứng tuyển tham khảo cho nhân viên kinh doanh, IT, nhân sự, ngân hàng, kỹ sư xây dựng và nhiều ngành khác

₫ 56,200
₫ 197,100-50%
Quantity
Delivery Options