COURT:Court là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

court   basketball court Toà án; quan tòa. Court; magistrate. The court ruled in favor of the plaintiff. Tòa án đã ra phán quyết có lợi cho nguyên đơn. Judge Smith presided over the court session. Thẩm phán Smith chủ tọa phiên tòa. Sân đánh quần vợt. Lawn tennis. She played on the court with her friends after school. Cô chơi trên sân với bạn bè sau giờ học

court Tìm tất cả các bản dịch của court trong Việt như ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình và nhiều bản dịch khác

rule 34 supreme court Rule 34. Document Preparation: General Requirements. Every document, whether prepared under Rule 33.1 or Rule 33.2, shall comply with the following provisions: 1. Each document shall bear on its cover, in the order indicated, from the top of the page: a the docket number of the case or, if there is none, a space for one; b the name of this

₫ 60,100
₫ 173,200-50%
Quantity
Delivery Options