COURT:COURT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

court   rule 34 supreme court Phát âm của court là gì? 法律, 法院, 法庭… tribunal, pista, cancha… tribunal, quadra, corte… tòa án, quan tòa, sân chơi… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

court Learn the meanings and usage of the word court in different contexts, such as law, sports, royalty, and relationships. Find out how to pronounce court and see translations in other languages

basketball court Learn about the standard and variable sizes and dimensions of basketball courts for different leagues and levels of play. See illustrations and diagrams of court markings, hoops, 3-point lines, free throw lines, and more

₫ 76,200
₫ 136,400-50%
Quantity
Delivery Options