couch couch Learn the meaning of couch as a noun and a verb in English, with examples of usage and pronunciation. Find out how to say couch in different languages, such as Chinese, Spanish and Portuguese
couchsurfing We and our 118 partners store and/or access information on a device, such as unique IDs in cookies to process personal data. You may accept or manage your choices by clicking below, including your right to object where legitimate interest is used, or at any time in the privacy policy page
giấy couche Giấy couche là loại giấy được tráng phủ bằng cao lanh để phẳng và bóng mịn, sáng chắc, hấp thụ và bám mực tốt. Có 2 loại chính: couche gloss và couche matt, có nhiều định lượng khác nhau tương ứng với các mức giá và nhu cầu in ấn