COST:COST | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

cost   the new car cost him a fortune COST - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

staying in a hotel costs Dịch nghĩa: Ở trong một khách sạn chi phí gấp đôi so với thuê một phòng trong ký túc xá trong một tuần. Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời. Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

costco Costco membership card from Iceland. Costco's earliest predecessor, Price Club, opened its first store on July 12, 1976, on Morena Boulevard in San Diego, California.It was founded three months earlier by Sol Price and his son, Robert, following a dispute with the new owners of FedMart, Price's previous membership-only discount store. 16

₫ 38,200
₫ 195,500-50%
Quantity
Delivery Options