COST:COST | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

cost   the new car cost him a fortune COST - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

costco Costco membership card from Iceland. Costco's earliest predecessor, Price Club, opened its first store on July 12, 1976, on Morena Boulevard in San Diego, California.It was founded three months earlier by Sol Price and his son, Robert, following a dispute with the new owners of FedMart, Price's previous membership-only discount store. 16

giá cost là gì Giá cost giúp người bán định giá sản phẩm để tính được lợi nhuận. Giá cost là giá bán niêm yết mà khách hàng phải trả khi mua bất kỳ món hàng nào. Giá cost là mức giá được thay đổi phụ thuộc theo giá nguyên liệu, chi phí nhân công… để phù hợp tình hình thị trường, hoạt động kinh doanh của cửa hàng. 2. Lợi ích khi tính giá cost

₫ 42,400
₫ 158,300-50%
Quantity
Delivery Options