COOPERATION:COOPERATION - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

cooperation   gimbal dji Xem nghĩa, định nghĩa, phát âm và ví dụ của từ "cooperation" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ điển bab.la cũng cung cấp các cụm từ, mẫu câu và trò chơi liên quan đến "cooperation"

hàn phi Hàn Phi giản thể: 韩非; phồn thể: 韓非; bính âm: Hán Fēi, 280 TCN - 233 TCN là học giả nổi tiếng Trung Quốc cuối thời Chiến Quốc theo trường phái Pháp gia, tác giả sách Hàn Phi tử

azumi nakama In the world of entertainment, few names resonate with the same mystique as Azumi Nakama. Known for her captivating performances and undeniable talent, Nakama has carved a niche for herself that extends beyond the realms of traditional stardom

₫ 84,200
₫ 143,500-50%
Quantity
Delivery Options