COOL:Nghĩa của từ Cool - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

cool   33win cool:ff1jzc93j_a= 33win to keep cool; to keep a cool head giữ bình tĩnh, điềm tĩnh Lãnh đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm

coolors Với Coolors.co, bạn hoàn toàn có thể thiết lập nên một color palette với nhiều tông màu, sắc độ khác nhau để tiện cho việc kết hợp các yếu tố thiết kế, cũng như phối màu cho ảnh nền, banner và nhiều nhiều những chi tiết khác

cool Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "cool", việc hỏi "cool nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary , bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử

₫ 37,200
₫ 190,300-50%
Quantity
Delivery Options