CONVENTIONAL:CONVENTIONAL - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

conventional   1967 mệnh gì Xem nghĩa, cách sử dụng và từ đồng nghĩa của từ "conventional" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "conventional" có nhiều ý nghĩa khác nhau, ví dụ như thường, truyền thống, quy ước, hội nghị, tục lệ, lệ thường, hiệp nghị thư, công ước, am mây, nữ tu sĩ, nữ tu viện, trường dòng cho nữ sinh, sự triệu tập, sự thỏa thuận ngầm, Geneva Convention, secluded Buddhist convent, am mây

thu hồi email trong outlook Bước 1 : Mở Microsoft Outlook, trong ngăn thư mục ở bên trái cửa sổ, chọn Sent Items và click đúp vào email bạn muốn thu hồi. Bước 2: Cửa sổ chứa nội dung email bạn muốn thu hồi hiển thị, chọn Actions và chọn mục Recall This Message từ menu thả xuống

investing.com vn Get instant access to a free live VN Index streaming chart. The chart is intuitive yet powerful, customize the chart type to view candlestick patterns, area, line graph style, bar chart or Heiken

₫ 25,200
₫ 195,500-50%
Quantity
Delivery Options