contrast số liệu thống kê về man utd gặp everton contrast Từ điển Collocation. contrast noun . ADJ. clear, marked, sharp, stark, startling, striking, strong There is a stark contrast between the lives of the rich and those of the poor. | complete, direct . VERB + CONTRAST make, offer, provide The fresh fruit provides a contrast to the rich chocolate pudding. PREP
cap về gia đình Gia đình là nơi có Mẹ, có Cha, có những người ta yêu thương luôn mong muốn ta trở về. Bài viết dưới đây chúng tôi sẽ gửi đến các bạn những Caption hay về gia đình để bạn có thểm cảm nhận được tình cảm yêu thương vô bến bờ của gia đình bạn nhé! 1
five88 credit Five88.com là nhà cái Five88 chính thức với đa dạng trò chơi trực tuyến, cá cược thể thao đa dạng tỷ lệ kèo và nạp rút uy tín. Đăng ký Five88 ngay!