CONTACT:Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

contact   thuốc desbebe How can I get in contact with him? I made several good contacts in London. the contacts on the battery. We must trace all known contacts of the cholera victim. His radio is his only contact with the outside world. I’ll contact you by telephone. 交流, (尤指經常透過交談、書信的)聯繫,聯絡,交往, 接觸… 交流, (尤指经常通过交谈、书信的)联系,联络,交往, 接触…

games y8 Games Y8 là nhà phát hành game và nhà triển khai game. Nền tảng Y8 có mạng xã hội với 30 triệu người chơi và đang tiếp tục phát triển. Trang web này cũng có video để xem như phim hoạt hình, video cách chơi game và hướng dẫn game . danh mục truyền thông đang phát triển hàng ngày khi

trang ca cuoc bong da So sánh và xem xét những trang cá cược bóng đá online uy tín và hợp pháp năm 2024. Nhận thưởng lớn, bảo hiểm, hoàn trả và nhiều chương trình khuyến mãi khi cược trên các trang này

₫ 93,200
₫ 140,100-50%
Quantity
Delivery Options