CONSULT:CONSULT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

consult   bàn lãnh đạo consult Consult your doctor if your symptoms don't improve. ask around I'll ask around and see if anyone knows of a good carpenter. question The police are questioning him about the robbery. interview After the race, she was interviewed by journalists. Why didn't you consult me about this?

quan thế âm bồ tát cứu khổ cứu nạn Kinh cứu khổ cứu nạn, thường gọi là kinh Quan Âm cứu khổ cứu nạn, là một bộ kinh quan trọng và được tụng nhiều nhất trong đạo Phật. Theo nghiên cứu, bộ kinh này được thuyết giảng Phật Thích Ca và có thể cứu ngục tù, cứu trọng bệnh và cứu thiên tai bách nạn khổ

rumor Có bao giờ gặp một từ mới mà các bạn tự hỏi từ Rumor nghĩa là gì, cách sử dụng của từ Rumor như thế nào, hay là có gì cần lưu ý những gì khi sử dụng Rumor, rồi thì cách phát âm của từ Rumor ra sao chưa?

₫ 13,400
₫ 136,400-50%
Quantity
Delivery Options