CONSONANT:CONSONANT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

consonant   vietbando CONSONANT ý nghĩa, định nghĩa, CONSONANT là gì: 1. one of the speech sounds or letters of the alphabet that is not a vowel. Consonants are…. Tìm hiểu thêm

vietlott mega Vietlott xác định anh N.V.T đã trúng giải Jackpot xổ số tự chọn Mega 6/45 kỳ QSMT 01215 ngày 23/6/2024 với giá trị trúng thưởng 19.775.097.000 đồng

kết bài sang thu Tham khảo đoạn văn mẫu viết kết bài Sang thu nội dung và nghệ thuật dưới đây với những đánh giá tổng kết về tác phẩm. Với giọng thơ êm ái, chậm rãi và nhẹ nhàng, bài thơ đã đưa người đọc vào thế giới tâm hồn nhạy cảm của thi sĩ

₫ 90,200
₫ 176,100-50%
Quantity
Delivery Options