CONSOLIDATE:"consolidate" là gì? Nghĩa của từ consolidate trong tiếng Việt. T

consolidate   cho hình thang abcd vuông tại a và d consolidate consolidate /kən'sɔlideit/ ngoại động từ. làm cho chắc, củng cố. to consolidate the road surface: làm chắc mặt đường bằng cách cán đầm... to consolidate a military position: củng cố một vị trí quân sự; to consolidate one's position: củng cố địa vị

cháu địt bà Ngày ngày ông bà ẵm bồng cháu nhưng giờ chẳng được nữa rồi. Giờ cháu mất ông bà, con mất bố mẹ. Cuộc sống có bố mẹ vốn dĩ đã khó khăn giờ càng thêm khó, mấy anh em giờ chỉ biết đùm bọc nhau để bố mẹ nơi chín suối được an lòng"

cách giải rubik 3x3 trong 20 bước Học cách giải rubik 3×3 trong 20 bước là hoàn toàn khả thi, ngay cả khi bạn là người mới. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước để bạn có thể chinh phục khối rubik đầy màu sắc này

₫ 15,500
₫ 182,100-50%
Quantity
Delivery Options