consistent one88 bet consistent /kən'sistənt/ tính từ. đặc, chắc + with phù hợp, thích hợp. action consistent with the law: hành động phù hợp với luật pháp; it would not be consistent with my honour to...: danh dự của tôi không cho phép tôi... kiên định, trước sau như một
ca si du thien Nam ca sĩ Du Thiên vừa khiến cộng đồng mạng đồng loạt bàng hoàng, trước loạt hình ảnh anh bị chấn thương nặng, nhập viện cấp cứu trong trạng thái bất tỉnh. Được biết giọng ca Lệ cay bị tai nạn trong lúc quay MV. Vào chiều ngày 31/5, cộng đồng mạng đã truyền tay nhau loạt ảnh mới nhất của Du Thiên
dáng hình âm thanh Dáng hình thanh âm Nhật: 聲の形 Hepburn: Koe no Katachi?, nhan đề phụ bằng tiếng Anh là The shape of voice là một bộ phim điện ảnh hoạt hình Nhật Bản đề tài chính kịch học đường ra mắt năm 2016, do xưởng phim Kyōto Animation sản xuất, Yamada Naoko đạo diễn và Yoshida Reiko chắp bút phần kịch bản