CONSERVATORY:CONSERVATORY - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

conservatory   che dấu lãng mạn Bản dịch của "conservatory" trong Việt là gì? 1. Anh-Mỹ. Approximately 85 pupils are enrolled at the conservatory. He was awarded "premiers prix" in organ, piano, harmony, and fugue from the conservatory. At the age of nine she started courses at a conservatory

grunge Grunge là một phong cách ăn mặc và văn hóa được thịnh hành vào khoảng đầu những năm 1990. Đặc biệt, grunge có sức ảnh hưởng lớn tới tới nền thời trang đương đại, sự ra đời của nó đánh dấu cột mốc thay đổi của xu hướng thời trang thế giới

yêu nhau Lời bài hát Mình Yêu Nhau Yêu Nhau Bình Yên Thôi – Đinh Hương, Hà Anh Tuấn Sáng tác: Đinh Hương Mang tình yêu đi khắp thành phố thật xa hoa

₫ 45,400
₫ 104,200-50%
Quantity
Delivery Options