CONSENT:CONSENT | Vietnamese translation - Cambridge Dictionary

consent   tsunade hentai CONSENT translate: bằng lòng, sự đồng ý. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary

xsmb giải nhất Thống kê chi tiết giải nhất xsmb ngày trước đó, thống kê tần suất 2 số cuối giải nhất, thống kê chạm đầu, đuôi, tổng giải nhất, bảng giải nhất tuần, tháng năm

quality là gì Từ quality có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, ví dụ: chất, phẩm chất, tính chất, âm sắc, đặc trưng, hệ số phẩm chất, sự đánh giá chất lượng, sự kiểm tra chất lượng bằng máy tính, chất lượng thực tế, chất lượng thương phẩm, chất lượng thông thường, chất lượng quy định theo hợp đồng, chất lượng thực ph

₫ 81,100
₫ 104,400-50%
Quantity
Delivery Options