CONSCIOUS:CONSCIOUS - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

conscious   he was in a great hurry Xem nghĩa, cách sử dụng và từ đồng nghĩa của từ "conscious" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "conscious" có nhiều cấu trúc và các từ khác liên quan đến tình trạng, sự hiểu biết, tỉnh táo, có chủ ý, bán ý thức, nửa tỉnh nửa mê, bán ý thức

65x75k Tivi Sony KD-65X75K được trang bị chân đế hình chữ V úp ngược. Độ phân giải hình ảnh 4K vượt trội . Google Tivi Sony KD-65X75K có độ phân giải lên đến 4K giúp người dùng có thể trải nghiệm hình ảnh sắc nét, đẹp mắt trong một không gian rộng lớn. Giờ đây bạn có thể

digital marketing là gì Digital Marketing là việc tiếp thị trên internet và sử dụng các kênh kỹ thuật số để kết nối với khách hàng. Bài viết này giới thiệu các khái niệm, chiến lược và kênh kỹ thuật số cơ bản của digital marketing và cách áp dụng nó cho doanh nghiệp

₫ 36,400
₫ 125,500-50%
Quantity
Delivery Options