CONSCIOUS:CONSCIOUS - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

conscious   xổ số đẹp ngày mai Xem nghĩa, cách sử dụng và từ đồng nghĩa của từ "conscious" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "conscious" có nhiều cấu trúc và các từ khác liên quan đến tình trạng, sự hiểu biết, tỉnh táo, có chủ ý, bán ý thức, nửa tỉnh nửa mê, bán ý thức

a whisker away Khi muốn khóc, tôi đeo mặt nạ mèo Nhật: 泣きたい私は猫をかぶる Hepburn: Nakitai Watashi wa Neko o Kaburu? là một phim anime năm 2020 của Nhật Bản, do Studio Colorido, Toho Animation và Twin Engine phối hợp sản xuất

storysaver StorySaver.net is a website that allows you to download stories and highlights from any public Instagram account online. You can enter the username and click the download button to save the videos to your device with one simple click

₫ 73,500
₫ 100,200-50%
Quantity
Delivery Options