congestion sgk lớp 6 congestion Từ điển Collocation. congestion noun . ADJ. serious, severe | increased, increasing | road, traffic Parking near the school causes severe traffic congestion. | nasal . VERB + CONGESTION cause, lead to | avoid, ease, reduce, relieve measures to ease the increasing congestion in the centre of London | increase
trái khổ qua Khổ qua hay mướp đắng danh pháp hai phần: Momordica charantia với nhiều tên gọi được liệt kê bên dưới, là một loài thực vật thân thảo nhiệt đới và cận nhiệt đới thuộc họ Cucurbitaceae, được trồng rộng rãi ở châu Á, châu Phi và vùng Caribe để trồng lấy quả ăn
mái che BẢNG GIÁ THI CÔNG CÁC LOẠI MÁI CHE MỚI NHẤT NĂM NAY. Mái che chuyên dùng để che mưa nắng gió bụi cũng như làm đẹp không gian. Hiện mái che được thi công với mức giá từ 200.000đ – 2.000.000đ/ 2 dựa vào chất liệu, phụ kiện, diện tích, thi công trình