CONGESTION:CONGESTION | English meaning - Cambridge Dictionary

congestion   xổ số cà mau ngày 23 tháng 09 Learn the meaning of congestion in English, with examples of different types of congestion, such as traffic, nasal, and lung congestion. Find synonyms, collocations, and translations of congestion in other languages

gái khoe mu Bạn gái McTominay, Cam Reading khoe vẻ đẹp nóng bỏng khi cùng tiền vệ MU tận hưởng kỳ nghỉ hè lãng mạn ở Hi Lạp. Trên trang cá nhân, nàng WAG MU chia sẻ những hình ảnh đẹp, hạnh phúc của cặp đôi cũng như bản thân

nguyên nhân biến đổi khí hậu Biến đổi khí hậu là sự thay đổi của khí hậu với những thành phần liên quan như bầu khí quyển, đại dương, đất đai... Biến đổi khí hậu được tính theo chu kỳ dài và ảnh hưởng đến nhiều hệ sinh thái trên trái đất

₫ 28,100
₫ 132,400-50%
Quantity
Delivery Options