CONFORM:"conform" là gì? Nghĩa của từ conform trong tiếng Việt. Từ điển A

conform   nike vn conform Từ điển Collocation. conform verb . ADV. fully . VERB + CONFORM be required to, must, should | fail to The toys fail to conform to current safety standards. PREP. to All companies are required to conform to these rules. | with This equipment conforms fully with the latest safety regulations

màu khói trầm Nâu khói trầm là màu tóc được tạo nên nhờ sự pha trộn giữa màu nâu cổ điển và màu xám khói. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho những bạn gái thích thể hiện cá tính nhưng không không muốn quá nổi bật

showroom hafele nguyễn văn trỗi Là một trong những showroom lớn và lâu đời nhất của Häfele tại Việt Nam, Trung tâm Thiết kế tại số 46A Nguyễn Văn Trỗi, Phường 15, Quận Phú Nhuận TPHCM vừa mở cửa trở lại với diện mạo hoàn toàn mới sau thời gian sửa chữa và nâng cấp

₫ 60,400
₫ 199,100-50%
Quantity
Delivery Options