CONFORM:"conform" là gì? Nghĩa của từ conform trong tiếng Việt. Từ điển A

conform   em thấy núi xanh conform Từ điển Collocation. conform verb . ADV. fully . VERB + CONFORM be required to, must, should | fail to The toys fail to conform to current safety standards. PREP. to All companies are required to conform to these rules. | with This equipment conforms fully with the latest safety regulations

nuốt tinh 3 tác hại khi nuốt tinh trùng. Mặc dù việc nuốt tinh dịch mang đến nhiều lợi ích đối với chị em nhưng xét ở khía cạnh ngược lại thì điều này cũng có mặt tiêu cực. Những tác hại của việc nuốt tinh dịch không phải ai cũng biết đó là: Ảnh hưởng đến hệ tiêu hoá

xổ số thứ ba tuần trước Xổ số miền Nam thứ 3 Minh Ngọc được tường thuật trực tiếp bắt đầu vào 16h15p và kết thúc lúc 16h30p bao gồm 3 đài: Xổ số Bến Tre đài chính/chánh, Vũng Tàu và Bạc Liêu

₫ 70,500
₫ 164,500-50%
Quantity
Delivery Options