CONFLICT:CONFLICT | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Diction

conflict   soi cầu xsmb chuẩn nhất CONFLICT - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho CONFLICT: 1. serious disagreement: 2. fighting between groups or countries: 3. a situation in which two or…: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

tiệp khắc Tiệp Khắc tiếng Séc: Československo, tiếng Slovak: Česko-Slovensko, trước năm 1990: Československo, dịch "Séc-Slovakia", trong khẩu ngữ còn gọi tắt là Tiệp, là một cựu nhà nước có chủ quyền tại Trung Âu tồn tại từ tháng 10 năm 1918, khi nó tuyên bố độc lập khỏi Đế quốc Áo-Hung, cho tới năm 1992

mốc lồn XVIDEOS69, Móc Lồn Lên Đỉnh, XVIDEOS69.COM. Nhúng video này vào trang web của bạn với mã này

₫ 72,200
₫ 169,300-50%
Quantity
Delivery Options