confidential serial number "confidential" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "confidential" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: bí mật, kín, nói riêng với nhau. Câu ví dụ: One of these challenges is the matter of confidentiality. ↔ Một trong những thử thách này là việc giữ bí mật
áo bóng đá manchester united Find your adidas Manchester United Fc at www.adidas.com.vn. All styles and colours available in the official adidas online store
miền trung Bài viết này giới thiệu về các tỉnh miền Trung Việt Nam, được chia thành Bắc Trung Bộ, Nam Trung Bộ và Tây Nguyên. Các tỉnh miền Trung có địa thế đa dạng, kinh tế phát triển khác nhau và nhiều đặc điểm du lịch hấp dẫn